- Hoa Quả
- Dầu ăn và chất béo
- Mì nhồi
- Ngũ cốc, hạt có dầu và gạo
- Bột mì và mạch nha
- Rau và đậu khô
- Gia vị
- Các loại hạt và hạt giống
- trái cây sấy khô
- Hạt cà phê và ca cao chưa rang
- Thực phẩm ăn kiêng đặc biệt
- Thực phẩm sức khỏe
- Sản Phẩm Trứng
- Sản Phẩm Thịt
- Sản Phẩm Thủy Sản
- Động vật dưới nước
- các sản phẩm từ sữa
- Vỏ động vật
- YanWo
- Sản phẩm từ ong
- Sản phẩm động vật không phải thực phẩm
- Thuốc thảo dược Trung Quốc
- Thức ăn thông thường
- Đăng ký nhà cung cấp bông
YanWo
Chủ yếu đề cập đến tổ yến thô, tổ yến ăn được và các sản phẩm tổ yến có số phê duyệt thực phẩm chức năng. (Ngoại trừ các sản phẩm tổ yến ăn liền như tổ yến đóng hộp đã qua chế biến kỹ lưỡng)
Quy trình đăng ký nhà sản xuất GACC:
1. Đăng ký tài khoản với Hải quan Trung Quốc
2. Xin phép ứng dụng từ tài khoản xác thực chính thức của người giám sát
3. Điền thông tin cơ bản của công ty
4. Điền và nộp các tài liệu hỗ trợ
5. Điền vào Bản tuyên bố hợp quy và xác nhận chính thức của cơ quan có thẩm quyền ( phải có chữ ký của đại diện pháp luật và đóng dấu của công ty, và chữ ký của cơ quan có thẩm quyền và đóng dấu của cơ quan có thẩm quyền )
6. Cán bộ phụ trách gửi đơn điện tử đến Hải quan Trung Quốc
7. Hải quan Trung Quốc tiến hành phê duyệt
8. Công ty nộp đơn xin cấp số nhập khẩu vào Trung Quốc
►phải thiết lập hệ thống quản lý và bảo vệ an toàn vệ sinh thực phẩm hiệu quả để đảm bảo sản phẩm xuất khẩu sang Trung Quốc tuân thủ luật pháp và quy định liên quan của Trung Quốc, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc gia, cũng như các yêu cầu kiểm tra và kiểm dịch liên quan đã được thỏa thuận giữa Hải quan Trung Quốc và cơ quan có thẩm quyền của quốc gia (khu vực) nơi họ đặt trụ sở. Các cơ quan có thẩm quyền nước ngoài phải tiến hành kiểm tra chính thức các nhà sản xuất theo "Yêu cầu Đăng ký và Điểm Kiểm tra dành cho Nhà sản xuất".
►Các cơ quan có thẩm quyền ở nước ngoài và các nhà sản xuất ở nước ngoài phải đưa ra quyết định tuân thủ một cách trung thực dựa trên tình hình thực tế của cuộc kiểm tra so sánh.
►Tài liệu nộp phải được điền bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh, với nội dung trung thực và đầy đủ. Các tệp đính kèm phải được đánh số, số hiệu và nội dung của tệp đính kèm phải tương ứng chính xác với số hiệu và nội dung của mục trong cột "Yêu cầu Điền và Tài liệu Hỗ trợ". Ngoài ra, cần nộp kèm một danh mục các tệp đính kèm hỗ trợ.
Thủ tục sơ bộ:
1. Quốc gia xuất khẩu và sản phẩm của quốc gia đó đã được tiếp cận thị trường Trung Quốc và được đưa vào “Danh sách các quốc gia hoặc khu vực xuất khẩu tổ yến sang Trung Quốc đáp ứng các yêu cầu đánh giá và rà soát”.
2. Nhà sản xuất ở nước ngoài đã đăng ký với Hải quan Trung Quốc và được cấp số đăng ký tại Trung Quốc;
3. Để biết thông tin về doanh nghiệp chế biến được chỉ định nhập khẩu tổ yến thô, vui lòng tham khảo Danh sách doanh nghiệp chế biến được chỉ định nhập khẩu tổ yến thô ;
4. Đăng ký xuất khẩu ra nước ngoài;
5. Đăng ký nhà nhập khẩu Trung Quốc;
Các quốc gia và sản phẩm tổ yến đã tiếp cận được thị trường Trung Quốc:
|
Danh sách các quốc gia hoặc khu vực đáp ứng các yêu cầu đánh giá và rà soát đối với hoạt động xuất khẩu tổ yến sang Trung Quốc |
||||
|
Quốc gia/Khu vực |
Tên sản phẩm |
Trạng thái truy cập |
Tạm dừng và tiếp tục thông tin |
Nhận xét |
|
Malaysia |
Maoyan |
Bình thường |
1. Tạm dừng khai báo nhập khẩu sản phẩm tổ yến có số đăng ký 024, 025 và 026 của Indonesia kể từ ngày 26 tháng 7 năm 2021. 2. Tạm dừng khai báo nhập khẩu sản phẩm tổ yến có số đăng ký 027 và 029 của Indonesia kể từ ngày 3 tháng 8 năm 2021. 3. Tiếp tục nhập khẩu vào Trung Quốc các sản phẩm tổ yến đáp ứng yêu cầu của Trung Quốc và được sản xuất với số đăng ký 027 và 029 của Indonesia kể từ ngày 29 tháng 9 năm 2021 trở đi. 4. Tiếp tục nhập khẩu vào Trung Quốc các sản phẩm tổ yến đáp ứng yêu cầu của Trung Quốc và được sản xuất với số đăng ký 025 và 026 của Indonesia kể từ ngày 12 tháng 11 năm 2021 trở đi. 5. Tiếp tục nhập khẩu vào Trung Quốc các sản phẩm tổ yến đáp ứng yêu cầu của Trung Quốc và được sản xuất với số đăng ký 024 của Indonesia kể từ ngày 2 tháng 11 năm 2022 trở đi. 6. Tiếp tục nhập khẩu vào Trung Quốc các sản phẩm tổ yến đáp ứng yêu cầu của Trung Quốc và được sản xuất với số đăng ký của Malaysia là 72A003 và 11A003 kể từ ngày 13 tháng 3 năm 2024 trở đi. 7. Tờ khai nhập khẩu đối với các sản phẩm tổ yến có số đăng ký của Indonesia là 049 sẽ tạm thời bị đình chỉ đối với các lô hàng bắt đầu từ ngày 7 tháng 8 năm 2024. 8. Tờ khai nhập khẩu đối với các sản phẩm tổ yến có số đăng ký của Indonesia là 045 sẽ tạm thời bị đình chỉ đối với các lô hàng bắt đầu từ ngày 17 tháng 10 năm 2024. |
1. Các doanh nghiệp sản xuất yến sào đăng ký tại Trung Quốc từ các quốc gia hoặc khu vực đáp ứng yêu cầu đánh giá và rà soát (trừ các doanh nghiệp đã được khôi phục sau khi bị đình chỉ) được phép nhập khẩu các sản phẩm đáp ứng yêu cầu kể từ ngày đăng ký trở đi. 2. Các doanh nghiệp đã được khôi phục sau khi bị đình chỉ được phép nhập khẩu các sản phẩm đáp ứng yêu cầu kể từ ngày khôi phục trở đi. |
|
Tổ yến ăn được |
Bình thường |
|||
|
Thái Lan |
Tổ yến ăn được |
Bình thường |
||
|
Indonesia |
Tổ yến ăn được |
Bình thường |
||
|
Việt Nam |
Tổ yến ăn được |
Bình thường |
||
►Các thủ tục đánh giá và rà soát tiếp cận thị trường của Trung Quốc
Đầu tiên, tiếp nhận đơn đăng ký. Các quốc gia (khu vực) xuất khẩu nộp đơn đăng ký bằng văn bản cho Hải quan Trung Quốc. Hải quan Trung Quốc, theo các nguyên tắc chung của Hiệp định về Áp dụng các Biện pháp Vệ sinh và Kiểm dịch Động thực vật của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), sẽ quyết định có nên bắt đầu thủ tục tiếp cận hay không dựa trên tình hình dịch bệnh thực vật và điều kiện an toàn thực phẩm tại quốc gia (khu vực) xuất khẩu. Nếu được bắt đầu, một bảng câu hỏi liên quan sẽ được gửi đến quốc gia (khu vực) xuất khẩu.
Thứ hai, Hải quan Trung Quốc tổ chức đánh giá. Một nhóm chuyên gia sẽ tiến hành đánh giá rủi ro đối với các phản hồi chính thức và thông tin kỹ thuật liên quan do quốc gia (khu vực) xuất khẩu cung cấp và lập báo cáo đánh giá. Trong quá trình đánh giá, nhóm có thể tiến hành kiểm tra thực địa và xác minh khi cần thiết để xác nhận tính xác thực và tính nhất quán của thông tin và hoạt động liên quan.
Bước thứ ba là đàm phán các yêu cầu kiểm tra và kiểm dịch. Dựa trên kết quả đánh giá, hai bên sẽ đàm phán về các yêu cầu kiểm tra và kiểm dịch. Sau khi đạt được thỏa thuận, hai bên sẽ xác định các yêu cầu kiểm tra và kiểm dịch (bao gồm các yêu cầu đã ký trong biên bản kiểm tra và kiểm dịch, biên bản ghi nhớ hoặc công bố trong thông báo), đồng thời xác nhận nội dung và hình thức của Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
cho tờ khai nhập khẩu :
1. Giấy chứng nhận xuất xứ;
2. Giấy chứng nhận kiểm dịch thú y. Giấy chứng nhận kiểm dịch thú y phải được viết bằng tiếng Trung và tiếng Anh, hình thức và nội dung phải được sự chấp thuận trước của cả hai bên;
3. Hợp đồng, hóa đơn, phiếu đóng gói, vận đơn;
4. Nhãn mác bằng tiếng Trung. Bao bì bên trong và bên ngoài của sản phẩm tổ yến xuất khẩu sang Trung Quốc phải ghi rõ tên sản phẩm, trọng lượng, tên và số đăng ký của trang trại nuôi yến, tên, địa chỉ và số đăng ký của công ty chế biến, điều kiện bảo quản, ngày sản xuất và các thông tin liên quan khác bằng cả tiếng Trung và tiếng Anh. Việc ghi nhãn sản phẩm tổ yến đóng gói sẵn xuất khẩu sang Trung Quốc phải tuân thủ luật pháp, quy định và tiêu chuẩn của Trung Quốc về ghi nhãn thực phẩm đóng gói sẵn.
5. Thông tin hỗ trợ khác hoặc các yếu tố ứng dụng (bao gồm thông tin về loại tổ yến (yến ăn được), nguồn gốc (yến nhà, yến hang), màu sắc (trắng, vàng), v.v.);
Mã số hải quan và mã số kiểm tra, kiểm dịch đối với tổ yến và sản phẩm yến sào
| Mã hải quan | Tên sản phẩm | Bộ luật Kiểm tra và Kiểm dịch | Tên kiểm tra và kiểm dịch | Danh mục sản phẩm |
| 0410001000 | tổ chim | 101 | Tổ Yến (Tổ Yến Sống) | Tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến |
| 0410001000 | tổ chim | 102 | Tổ yến (yến sào ăn được) | Tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến |
| 0410001000 | tổ chim | 103 | Tổ yến (sản phẩm từ tổ yến) | Tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến |
| 0410001000 | tổ chim | 104 | Tổ yến (có số chứng nhận thực phẩm tốt cho sức khỏe) | Tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến |
Mã số hải quan và mã số kiểm tra, kiểm dịch đối với tổ yến và các sản phẩm từ tổ yến (Tải về)
Danh sách các công ty tổ yến đã đăng ký
| Country | Product Category | Registration Number in China | Domestic Registration Number | Enterprise Name | Production Site Address |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010001 | 001 | PT. Adipurna Mranata Jaya | JALAN JERUK GARUT I NOMOR 17 RT 003/06 KELURAHAN DURI KEPA, KECAMATAN KEBUN JERUK, JAKARTA BARAT,INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010002 | 002 | PT ESTA INDONESIA | JL.TERBOYO INDUSTRI II NO. 2, KEL.TERBOYO WETAN, KEC. GENUK, KOTA SEMARANG, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010003 | 004 | CV.Sumber Alam | JL.GEMBONG SEKOLAHANNO.28,SURABAYA,INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010004 | 005 | PT.Surya Aviesta | JL.KERTAJAYA INDAH TIMUR3/0-110,SURABAYA,INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010005 | 006 | CV. Mutiara Alam Raya | JL.RAYA KEMBANGAN UTARA NO.43 RT.001/RW.001 KELURAHAN KEMBANGAN UTARA,KECAMATAN KEMBANGAN,JAKARTA BARAT,INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010006 | 008 | PT.Walet Kembar Lestari | JL.DIPONEGORO NO.35,DUKUH |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010007 | 009 | PT.BUANA MULIA INDONESIA | JALAN H. AMIN NO.9 MERUYUNG, LIMO, DEPOK, JAWA BARAT 16515 INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010008 | 011 | PT.ASIA PRATAMA WALINDO | VIVO BUSINESS PARK BLOK J NOMOR 03, RT.001 RW.007 KEL.KARANG SARI KEC. NEGLASARI KOTA TANGERANG 15121 |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010009 | 014 | PT.ORI GINALNEST INDONESIA | JALAN WILLIEM ISKANDAR KOMPLEK MMTC BLOK C NO.99 DESA MEDAN ESTATE KECAMATAN PERCUT SEI TUAN KABUPATEN DELI SERDANG PROPINSI SUMATERA UTARA, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010010 | 015 | PT. ABADI LESTARI INDONESIA | JL. RAYA BOJONEGORO-BABAT NO. 86 RT.007/RW.001 DESA BALENREJO, KEC. BALEN, KAB. BOJONEGORO, JAWA TIMUR, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010011 | 016 | PT. FAICHEUNG BIRDNEST INDUSTRY | Jalan Brigjend Katamso BTN. Villa Kayong Blok B No.27 RT.037 / RW.004, Kelurahan Sukaharja, Kecamatan Delta Pawan, Kabupaten Ketapang,Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010012 | 018 | PT. TONG HENGINVESMENT INDONESIA | Pergudangan Sentra industri TerpaduⅢ,Blok J No.8 Pantai Indah Kapuk Kamal Muara Penjaringan Jakarta Utara Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010013 | 019 | PT. WALETA ASIA JAYA | Dukuh Canden rt 007 rw 003 Kelurahan Kutowinangun Lor, Kec. Tingkir, Kota Salatiga, Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010014 | 020 | PT. MATRA ADHIRAYA NUSANTARA | GREEN LAKE CITY, RUKAN SENTRA NIAGA, BLOK.M, NO. 02, 03, 05 DAN 06., KEL. DURI KOSAMBI, KEC. CENGKARENG, KOTA ADMINISTRASI JAKARTA BARAT, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010015 | 021 | PT. MANDIRI ABADI PERMAI | JL.GWANGJU(EX.JL.JEND.A.YANI V)NO.52,KEL.KESAWAN, KECAMATAN MEDAN BARAT KOTA MEDAN 20111,SUMATERA UTARA, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010016 | 022 | PT. INDO NUTRISI JAYA | KP. CILAME NO.29 RT.13/05, DS. CIBENING, KEC. BUNGURSARI - KAB. PURWAKARTA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010017 | 023 | PT. HADIAH SURGA | Komp. Kara Industrial Park Blk. E No.8 Kel. Baloi Permai, Kec. Batam Kota, Batam |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010018 | 024 | PT. BAIT CITRA ABADI | JL.ERLANGGA BARAT IV NO.1,KEL.PLEBURAN,KEC.SEMARANG SELATAN KOTA SEMARANG, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010019 | 025 | PT. ORGANIC HANS JAYA | JL.DESA DANDER-KAYANGAN API DESA/KEC DANDER KAB BOJONE GORO, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010020 | 026 | PT. CEMPAKA MEGA MANDIRI | T.8 NO.17 ALAM SUTERA, KEL.PAKULONAN KEC.SERPONG UTARA KOTA TANGERANG SELATAN, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010021 | 027 | PT ANUGERAH CITRA WALET INDONESIA | DESA CURUG RT.001 RW 007 KECAMATAN GUNUNG SINDUR KABUPATEN BOGOR,JAWA BARAT , INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010022 | 028 | PT. WAHANA INDONEST SEMPURNA | Jl. Raden Saleh No.87, Karang Mulya-Karang Tengah, Tangerang |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03011808010023 | 029 | PT.Fortune Nestindo Sukses | JL. KAPUK RAYA NO. 19A (FORMALLY JL. KAPUK MUARA NO. 19A) RT 005/ RW 002, KELURAHAN KAPUK MUARA, KECAMATAN PENJARINGAN, JAKARTA UTARA, 14460, INDONESIA |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010001 | 11A002 | Amity AKF Enterprise Sdn. Bhd. | No.7, Jalan Bukit Treh 1, Taman Bukit Treh 84000 Muar, Johor, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010002 | 11A003 | Ricksen (M) Sdn Bhd | No.4,Taman Bintang, Jalan Sakeh, 84000 Muar, Johor ,Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010003 | 12A005 | Wansern Agrotech Sdn. Bhd. | LOT 721, 722, 723, Jalan Desa Putih 11, Taman Desa Putih, 83700 Yong Peng, Johor, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010004 | 14A001 | Duta Sialin Biotechnology Sdn. Bhd. | No. 3A, Jalan Payamas, Taman Industri Payamas, 84900 Tangkak, Johor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010005 | 14A003 | Zheng Feng Equity Sdn. Bhd. | 18A, 19A Tingkat 1, Jalan Emas, Taman Emas, 84900, Tangkak, Johor, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010006 | 17A001 | Nest World Sdn. Bhd. | No.29, 31, 33, Jalan Ibrahim, 81900 Kota Tinggi, Johor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010007 | 18A001 | Dama Dingji Yanwo Sdn. Bhd. | No.6, Jalan Pontian Maju Utama,Taman Perindustrian Pontian Maju, 82000 Pontian, Johor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010008 | 27A001 | Tian Ma Bird Nest Sdn. Bhd. | 228 – 231, Taman Kampian, Jalan Sekerat, 08000 Sungai Petani, Kedah, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010009 | 28A001 | Koperasi Penternak Burung Walit Malaysia Berhad | 917 & 918, Jalan Sentosa 5/5, Taman Seri Sentosa, 09600 Lunas, Kedah, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010010 | 41A001 | Multiform Food Supply Co. Sdn Bhd | No.34-2, Jalan Laksamana, 75000 Melaka, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010011 | 41A033 | Ka Sin Success (M) Sdn. Bhd. | No.1, Jalan IKS M8, Taman IKS Merdeka, 75350 Batu Berendam, Melaka, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010012 | 41F011 | MBN ENTERPRISE SDN.BHD. | 17-1,17-2,19-1,19-2,21-1&21-2 JALAN MELAKA RAYA 26 TAMAN MELAKA RAYA,75000 MELAKA,MALAYSIA |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010013 | 60A001 | Yen Pao Lai (M) Sdn. Bhd. | 35A, Ground Floor, Jalan Putra Square 3,China Town, 25200 Kuantan, Pahang, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010014 | 71A001 | Glitter Summer Sdn. Bhd. | NO 3, Lorong Teras Jaya 9, Kawasan Perniagaan Teras Jaya, 13400 Butterworth, Penang, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010015 | 72A002 | Fuciphagus Agritech Sdn. Bhd. | 54 & 56, Jalan Perai Utama 1, Taman Perai Utama, 13600 Perai, Penang, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010016 | 72A003 | Health Domain Sdn. Bhd. | No.36, 38 & 40, Jalan Betik Manis, Taman Betik Manis, 14000 Bukit Mertajam, Pulau Pinang, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010017 | 89A001 | Moh Kee Enterprise Sdn. Bhd. | NO.21 & 22, Jalan Desa Koh 3, Medan Desa Koh, Kampung Koh, 32000 Sitiawan, Perak Darul Ridzuan, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010018 | A0A002 | PT Swift Marketing Sdn. Bhd. | No.10, 12, 12A, 16 & 18, Jalan Puteri 1/8, Bandar Puteri, 47100 Puchong, Selangor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010019 | A0A003 | Yanming Resources Sdn. Bhd. | No. 17,17A & 17B, Jalan BPU 8, Bandar Puchong Utama, 47100 Puchong, Selangor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010020 | A0A004 | Mei Wen Birdnest Trading Sdn. Bhd. | No.20-2, 20-3, 22-1, 22-2 & 22-3, Jalan Puteri 2/3, Bandar Puteri Puchong, 47100 Puchong, Selangor. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010021 | A0A005 | Swiftlet Fortune Manufacturing Sdn Bhd | 7A, 1st, 2nd, 3rd, 4th FLOOR, JALAN BESAR, 43300 SERI KEMBANGAN, SELANGOR DARUL EHSAN |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010022 | A1A009 | Ming Feng Marketing (M) Sdn. Bhd. | No.2 - Tingkat 1, 2B-G, 2B-M, & 2B-2, Jalan Semenyih, Bandar Kajang, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010023 | A2A003 | Yan Ou Holdings(M) Sdn. Bhd. | Wisma HAI-O LOT 11995, Batu 2 Jalan Kapar , 41400 Klang, Selangor, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010024 | A3A001 | Golden Mah Bird’s Nest Sdn. Bhd. | 2& 3A Jalan Sri Batu Caves 9, Taman Sri Batu Caves, 68100 Selangor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010025 | A3A002 | Sunshine Region Sdn. Bhd. | No. 9, 10 & 11, Jalan SP 12A, Taman Sri Putra, 47000 Sungai Buloh, Selangor |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010026 | A3A003 | Dynamic Transforms Sdn. Bhd. | No. 15B, 15C & 13C, Jalan PS 9/2, Prima Selayang, 68100 Batu Caves, Selangor. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010027 | A3A004 | Genius Revolution Sdn. Bhd. | Lot 5A&M, 6A&M, Kompleks Selayang, Batu 8 1/2, Jalan Ipoh, 68100, Batu Caves, Selangor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010028 | A4A001 | Kuan Wellness Sdn. Bhd. | Lot.408, Jalan Tanjung Layang, Kg.Tanjung Layang, Mukim Batu, 42800 Tanjung Sepat, Selangor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010029 | A6A001 | Steady Farm Sdn. Bhd. | 15A,Jalan Raja Idris,45000 Kuala Selangor, Selangor Darul Ehsan , Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010030 | C2A002 | Borneo Yin Woh Sdn Bhd | Lot. 10A, Lorong Sang Suria, Jalan Kiansom, 88450 Inanam, Kota Kinabalu, Sabah, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010031 | D1A001 | Wing Shen Food Industries Sdn.Bhd. | No.221,11 Mile, Kota Padawan,93250 Kuching, Sarawak,Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010032 | D1A002 | SWALLOWS HOUSE ENTERPRISE SDN BHD | No39, Lot 2248, Block 71 Kcld, 1st Floor, M10 Commercial Centre, Off Batu10, Jalan Penrissen, 93250 Kuching, Sarawak, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010033 | D1A021 | Dragon Brand Birdnest Sdn.Bhd. | Ground & First Floor Lot 1506 & 1507 Block 12 Jalan Muara Tabuan 93350 Kuching, Sarawak, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010034 | D6A007 | Glory-Works Sdn. Bhd. | Menara Rimbunan Hijau, 101 Pusat Suria Permata, North Wing Level 4, Jalan Upper Lanang, 96000 Sibu, Sarawak, Malaysia |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03011808010035 | D8A001 | Blue Sky Bird Nest Sdn Bhd | 2nd Floor,Sublot4,Lot707, Blok 68 Mukah New Township 96400 Mukah,Sarawak. |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03011808010001 | EST.285 | Siam South Sea Bird’s Nest Co.,Ltd. | 142/3Village No.7 Thachang Sub-District, Bangkham District, Songkhla Province, Thailand |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03011808010002 | EST.301 | SIAM INTERNATIONAL BIRD NEST CO.,LTD. | 402 AMORNPAN 4,KHWAENG LAT YAO,KHET CHATUCHAK,BANGKOK 10900,THAILAND |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012105210036 | 34A000 | Nespure Holdings Sdn. Bhd. | PT215,Kampung Kubang Batu,Kangkong,17040 Pasir Mas,Kelantan. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012105210037 | 85A001 | Nutriswift Sdn.Bhd. | 8, Lintasan Perajurit 17B, Taman Perdagangan Dan Perindustrian Ipoh, 31400 Ipoh, Perak Darul Ridzuan, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012105210038 | 89A002 | Tian Yan Natural Birdnest Sdn. Bhd. | No. 111 Fasa 1C4, Jln. SM 15/1C, Bandar Baru Seri Manjung, 32040 Seri Manjung, Perak, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012105210039 | A0F004 | Beho Birdnest Sdn. Bhd. | Lot 8245,JALAN 51A/225,46100 PETALING JAYA,SELANGOR. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012105210040 | A4F001 | Silk Road Birdnest Sdn. Bhd. | NO.20,Jalan Suasa,Kawasan Perusahaan,42700,Kuala Langat,Selangor |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012105210041 | D2A002 | Borneo Nature Birdnest Sdn. Bhd | Sublot 5 & 6, 1st Floor, Baki Central, Lot 1131, Block 4, Bukar Sadong Land District, Jalan Serian-Kuching, 94700 Serian, Sarawak. |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012111220024 | 007 | PT.PUSAKA WALET NATURAL INDONESIA | Jl Raya Banten, RT/RW: 004/003 kelurahan Kasunyatan, Kecamatan Kasemen, Kota Serang, Provinsi Banten |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012111220025 | 010 | PT.ANUGERAH WALET INDONESIA | Komplek Duta Indah Sentosa Ruko Blok J-31, J-32, J-33,J-35Jl. M. Toha Km 6 Periuk, Periuk Kota Tangerang Banten |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012111220026 | 017 | PT.MAHKOTA ANUGERAH ALAM | Jl. Hadiah Utama IIA Blok F1 RT. 004 RW. 002No. 1438 Kavling PolriKel. Jelambar, Kec. Grogol PetamburanKota Administrasi Jakarta Barat |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012111220027 | 033 | PT.MEGA RATU WALET | Jl. Rambungan No. 8 Dusun II A Desa Tanjung Sari Kec. Batang Kuis Kab. Deli Serdang 20372 Sumatera Utara Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012111220028 | 034 | CV.ALAM JAYA SEMESTA | Jl. Darmokali no.7, Kel. Darmo, Kec. Wonokromo, Surabaya, Jawa Timur, Indonesia. Kode pos: 60241 |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012111220029 | 039 | PT. AQUA BIRDNEST INDONESIA | Jl. Kapuk Raya no 65, RT002/RW003, Kecamatan Penjaringan, Kelurahan Kapuk Muara, Kota Administrasi Jakarta Utara, Provinsi DKI Jakarta |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012207080001 | 042 | PT. Natura Karunia Agung | JL. KAMAL MUARA VII NO 85 BLOK B NO 07 RT 002 RW 003 KAMAL MUARA, PENJARINGAN, JAKARTA UTARA 14470 |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03012207080001 | EST.326 | POWER STAR ENTERPRISE CO., LTD. | 33 ROAD PATTANACHNABTH 2, SOI PATTANACHNABTH 2, KHLONG SONG TON NUN, LAT KRABANG, BANGKOK 10520, THAILAND |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012211090002 | 12 | PT AKUI BIRD NEST INDONESIA | Jl.Singojoyo RT 004 RW 002,Dusun Tembelang, Desa Tembelang, Kecamatan Tembelang, Kabupaten Jombang, Jawa Timur |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012211090003 | 045 | PT. Karunia Bumi Kalimantan | Green Lake City, Rukan Fresh Market Blok A No 19 – 21, Cipondoh Tangerang Indonesia 15147 |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012211090004 | 046 | PT. Anugerah Walet Jaya | JL. Besar Tembung Komplek Mega City Blok D-11/21, Kelurahan Tembung, Kecamatan Percut Sei Tuan, Kabupaten Deli Serdang, North Sumatera - Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012304120005 | 041 | PT. CEFA INDONESIA SEJAHTERA LESTARI | Dusun IX, Kelurahan Medan Estate, Kecamatan Percut Sei Tuan, Kabupaten Deli Serdang, North Sumatra 20371 - Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012304120006 | 003 | PT. KREASI ALAM INDONUSA | KAWASAN INDUSTRI DAAN MOGOT KM. 19,8 BLOK E NO.3 RT. 006/002, KEL. PORISGAGA BARU, KEC. BATUCEPER, TANGERANG |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012309060007 | 043 | PT. Top Walet Indonesia | DUSUN KERAMAT, DESA PETAPAN, KECAMATAN LABANG, KABUPATEN BANGKALAN, JAWA TIMUR, INDONESIA |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060001 | A1A016 | Optimum Sejati Sdn. Bhd. | No. 1, Jalan 6/2B, Taman Perindustrian Selesa Jaya, 43300 Balakong, Selangor, Malaysia. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060002 | A3A005 | LEN FA MEDICAL SUPPLIES (M) SDN.BHD. | LOT 41, JALAN BRP 9/2B KAWASAN PERINDUSTRIAN, TAMAN BUKIT RAHMAN PUTRA, 47000 SUNGAI BULOH, SELANGOR DARUL EHSAN, SELANGOR |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060003 | A2A005 | Ding Feng Swiftlet Sdn. Bhd. | NO 12, LINTANG SUNGAI KERAMAT 9/KU6, TAMAN KLANG UTAMA, 41050 KLANG, SELANGOR, MALAYSIA. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060004 | A0A010 | Mobile Harvesters Malaysia Sdn. Bhd. | NO. 13, JALAN TROMPET 33/8, SEKSYEN 33, HICOM INDUSTRIAL AREA, 40400 SHAH ALAM, SELANGOR, MALAYSIA |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060005 | A0A012 | Pasfa Swiftlet Sdn. Bhd. | No 11, SECOND FLOOR, JALAN RIYAL U3/38 IPARC 3, BUKIT JELUTONG 40150 SHAH ALAM SELANGOR, MALAYSIA |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060006 | A6A006 | PCH CLEANING SDN BHD | PT 1566, 1567 & 1568, TINGKAT 2 JALAN RADIN 2 PEKAN SEKINCHAN, 45400 SEKINCHAN SELANGOR |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060007 | A1A015 | IGI International (M) Sdn Bhd | No 5, Jalan 6/2A, Kawasan Perindustrian Bandar Rinching Semenyih, 43500 Hulu Langat, Selangor. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012310060008 | 12A008 | ECOLITE BIOTECH MANUFACTURING SDN. BHD. | LOT 9284 & 9285, JALAN YONG PENG, 83400 SRI MEDAN, NEGERI JOHOR, MALAYSIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012310200008 | 031 | PT Wibowo Alam Lestari | Ruko Central 88 Blok F No. 803 Jl. Trembesi Blok D3 Kel. Pademangan Timur Kec. Pademangan Jakarta Utara 14410 |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012310200009 | 047 | PT Nanyang Boga Jaya Industri | KOMP. PERGUDANGAN JJ PERMATA JABON 2, B NOMOR 5, JL. RAYA TAMBAK SAWAH, KEL. TAMBAK SAWAH, KEC. WARU, KAB. SIDOARJO, JAWA TIMUR |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012310200010 | 035 | PT. NATURAL JAYA ABADI REMBANG | Ds. Sumbergirang, RT. 003 / RW. 007, Kec. Lasem, Kab. Rembang, Prov. Jawa Tengah |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012310200011 | 049 | PT. DAMAI WALET SENTOSA | JL. Teruno Joyo, Dusun X, No. 8, RT.004/RW.001, Desa Cinta Rakyat, Percut Sei Tuan, Kabupaten. Deli Serdang, Sumatera Utara, Indonesia. |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03012310200002 | EST.249 | T.T.S.BEVERAGE CO., LTD. | 88/8 Moo 19, Soi Thanasit, Theparak Road, Bang Phli Yai, Bang Phli, Samut Prakan 10540 |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03012310200003 | EST.382 | NATURAL NEST CO., LTD. | 123 SAKORNMONGKOL 2 RD., HAT YAI, HAT YAI, SONGKHLA 90110, THAILAND Thailand宋卡府合艾市合艾特区撒空蒙空2号路123号; |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012310200001 | 4201567082 | 芽庄 海 燕 个 人贸 易 有限 责 任公司 - HAI YEN NHA TRANG TRADING LIMITED COMPANY | 海燕燕窝加工厂:Vietnam庆和省筵庆县延新乡一村 - THE HAI YEN SALANGANES' NEST PROCESSING FACTORY: LANG NHOT VILLAGE, DIEN TAN COMMUNE, DIEN KHANH DISTRICT |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012310200002 | 0315639826 | CONG TY CO PHAN TRUNG TAM SO CHE YEN SAO VIET NAM | 654 Tam Thon Hiep Ward , Can Gio District, HO CHI MINH CITY |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012310200003 | 6001755043 | THANH DUNG BIRD'S NEST IMPORT AND EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Thai Binh Duong Residential areas, 19/5 Village, Ea Yong Commune, Krong Pac District, Dak Lak Province |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012310200004 | 0901101740 | AVANEST VIETNAM NUTRITION JOINT STOCK COMPANY | Tu Dong village, Ly Thuong Kiet commune |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012311140005 | 4201624478 | KHANH HOA SALANGANES NEST SOFT DRINK JOINT STOCK COMPANY | National Road No.1, Suoi Hiep Village, Dien Khanh District, Khanh Hoa Province, Vietnam |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012312110006 | 1201653628-001 | Branch of Tan Dong Agricultural Products Co., Ltd | Son Qui B Hamlet, Tan Trung Commune, Go Cong Town, Tien Giang Province, Viet Nam |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012312110007 | 1602120641 | VIETNAM NATIONAL BIRDNEST JOINT STOCK COMPANY | Van Giao commune, Tinh Bien town, An Giang province |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012401240008 | 4201954317 | MT Nest CO., LTD | Van Dinh hamlet, Ninh Dong commune, Ninh Hoa township, Khanh Hoa province, Vietnam |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012403070012 | 037 | CV. SAMPANTAO | No. 8-9 Siak Street, Tampan District Pekanbaru City, Riau Province, Indonesia |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03012403070004 | EST.356 | TWIN LOTUS COMPANY LIMITED | 67/20 Moo3, BANG SAO THONG, BANG SAO THONG, SAMUT PRAKAN 10570, THAILAND |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012403070009 | 0401451828 | Nha Trang Salangane House Company Limited | Lot 3B, Dien Phu Industrial Cluster, Dien Phu Commune, Dien Khanh District, Khanh Hoa Province, Vietnam |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012406200009 | D9F002 | SWIFTLET CITY RESOURCES SDN BHD | Original Lot 3806, Grd, 1st & 2nd Floor, Lot 4402, 2 Jln Diwarta Parkcity, 97000 Bintulu. Sarawak. |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012408070013 | 048 | PT SUMBER ALAM BORNEO INDONESIA MAKMUR | JL. RAYA SIDOGIRI NO. 100A RT. 005 / RW. 004, DUSUN KRAJAN, DESA TAMBAKREJO, KECAMATAN KRATON, KABUPATEN PASURUAN, JAWA TIMUR, 67151. |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012408070014 | 056 | PT. NUSANTARA INTI ALAM OPTIMA | Jalan Raya Rajeg KM 6 No. 89 RT. 004 RW. 001 Kel. Rajeg, Kec. Rajeg, Kab. Tangerang, Provinsi Banten, 15540 |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012408070015 | 050 | PT HUSEIN ALAM INDAH | Desa Golokan Kec Sidayu Kab Gresik Prov. Jawa Timur Indonesia |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012408070016 | 052 | PT QIHUA WALET INDO | JALAN 21 BLOK B NO. 17 - 18 RT. 1/RW. 8, KELURAHAN PEJAGALAN, KECAMATAN PENJARINGAN, JAKARTA UTARA 14450, INDONESIA |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012408070017 | 053 | PT. LIMS YANWO INDONESIA | JL. DIPONEGORO NO. 118 A JOGOLOYO WONOSALAM, DEMAK |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012408070010 | 11F001 | AMITY BIRDNEST GROUP SDN. BHD. | 3-6 Tingkat 1 , Jalan Perniagaan 1 , Pusat Perniagaan Kampung Tengah , 84000 Muar Johor |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012408070011 | D1A029 | YEN XIANG BIRD NESTS SDN BHD | SUBLOT 14-17, LOT 6492-6495, 2ND FLOOR, BLK225, KNLD, PUSAT KOMERSIL D'PUBLIC SQUARE, JALAN BATU KAWA, 93250 KUCHING, SARAWAK, MALAYSIA. |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012408070010 | 3901308483 | HUYNH YEN SALANGANES' NESTS JOINT STOCK COMPANY | Ninh Binh hamlet, Bau Nang commune, Duong Minh Chau District, Tay Ninh Province, Vietnam |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012408070011 | 4201467218 | NHA TRANG BIRD'S NEST JOINT STOCK COMPANY | 159 Phong Chau Street, Phuoc Hai Ward, Khanh Hoa Province, Vietnam |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012410080018 | 054 | PT ANDALAN WALET EKSPOR | Dusun Dayu RT 003/RW 001, Kel. Dayurejo, Kec. Prigen, Kab. Pasuruan, Prov. Jawa Timur, Kodepos 67157 |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012410080019 | 061 | PT Bina Walet Indonesia | Jalan Rajasanegara, Desa Banjaragung, Kec. Puri, Kab. Mojokerto, Provinsi Jawa Timur |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012410080012 | 55A005 | Jitar Sdn.Bhd | No 26, Jalan Lombong Emas 5, Seremban Light Industrial Park, Jalan Tun Dr Ismail, 70200 Seremban, Negeri Sembilan |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012410080013 | 71A005 | ENZY PRODUCTION SDN BHD | 5B,7B,9B & 11B Jalan Pusat Perniagaan Raja Uda 4, Pusat Perniagaan Raja Uda, 12300 Seberang Perai Utara, Pulau Pinang |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03012410080005 | EST.273 | SCOTCH INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD. | 52/8 Moo 8 Bangbuathong-Suphanburi Rd., Bangbuathong District, Nonthaburi 11110, Thailand |
| Thailand | Bird's nest and bird's nest products | CTHA03012410080006 | EST.399 | TOP LEVEL BIRD'S NEST THAI CO.,LTD. | 22/128 RAJUTID ROAD, TAMBON TALAT , AMPHOE MUEANG ,SURATTHANI 84000 |
| Vietnam | Bird's nest and bird's nest products | CVNM03012410080012 | 1201513148 | TRI SON SERVICES TRADING COMPANY LIMITED | No. 1260 Strees ?T 879, Dao Thanh commune, My Tho City, Tien Giang Province, Viet Nam |
| Indonesia | Bird's nest and bird's nest products | CIDN03012411140020 | 058 | PT ANUGRAH ALAM NESTINDO | KP BOLENGLANG RT 002 RW 013, SUKASARI, CILAKU, KAB. CIANJUR, JAWA BARAT |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012411140014 | A8F001 | RAINBOW TOWN ENTERPRISE SDN. BHD. | NO. 10 & 12, JALAN PPP 3 PUSAT PERNIAGAAN PERDANA, TAMAN PERDANA 45300 SUNGAI BESAR, SABAK BERNAM, SELANGOR, MALAYSIA |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012411140015 | A0A013 | ASIAWALIT RESOURCES SDN. BHD. | NO 5 & 7, JALAN INDUSTRI PBP 11, TAMAN INDUSTRI PUSAT BANDAR PUCHONG, 47100, PUCHONG, SELANGOR, MALAYSIA. |
| Malaysia | Bird's nest and bird's nest products | CMYS03012411140016 | A0A015 | Trans Karya Sdn. Bhd. | Lot. 756, No. 5 & 6, Block B, Prime Subang Light Industrial Park, Jalan Subang 3, 47610 UEP Subang Jaya, Selangor, Malaysia. |